--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đòn cân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đòn cân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn cân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
balance-beam; weigh-beam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn cân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đòn cân"
:
ân cần
ăn chặn
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
đòn cân
:
balance-beam; weigh-beam
+
kịch
:
play; dramabi kịchtragedykịch sĩactor; comedian
+
co quắp
:
Curled upnằm co quắp vì lạnhto be curled up because of the coldchân tay người chết co quắpthe dead person's limbs were all curled up