--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đòn cân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đòn cân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn cân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
balance-beam; weigh-beam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn cân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đòn cân"
:
ân cần
ăn chặn
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
đòn cân
:
balance-beam; weigh-beam
+
xấu
:
ugly, bad, worsetrong cái xấu có cái tốtit's an ill wind (that blows nobody any good)
+
lộn xộn
:
confusion; disordertất cả mọi thứ đều lộn xộneverything is in confusion at sixs and sevens
+
cyclosorus
:
Cây Dương xỉ thường - Cây răng dê
+
telephone-receiver
:
ống nghe (ở điện thoại)